Thế Giới Giấy Công Nghiệp & Văn Phòng Phẩm
Tên Giấy | Định Lượng (Grams/m2) |
---|---|
Bãi Bằng Vàng | 58 |
Bristol | 210, 230, 250, 280, 300 |
Báo Tân Mai | 48 |
Carbonless | 50, 56 |
Couche (Phấn) - Trắng | 80, 100, 113, 115, 140, 148, 150. 170, 180, 190, 200, 210, 230, 300 |
Couche (Phấn) - Màu | 80 |
Duplex | 230, 250, 270, 300, 350, 400 |
Ford Trắng | 60, 63, 65, 67, 70, 80, 100, 120, 150, 160, 180, 210, 230 |
Ford Màu Vạn Điểm | 70, 80 |
Bìa Màu Long An | 100 |
Bìa Màu Vạn Điểm | 160 |
Giấy Thơm, Bìa Thơm | 80, 180 |
Giấy Mỹ Thuật (Camay, Đỏ Nhung, Đỏ Tươi) | 80, 180 |
Ivory | 210, 250, 300, 350, 400 |
Kraft | 60, 70, 80, 130, 150, 160, 170, 250, 280 |
Nilon | 80, 150 |
Pelure | 27, 28, 35 |
Tái Chế | 42 |